Có 2 kết quả:

季節性 jì jié xìng ㄐㄧˋ ㄐㄧㄝˊ ㄒㄧㄥˋ季节性 jì jié xìng ㄐㄧˋ ㄐㄧㄝˊ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

seasonal

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

seasonal

Bình luận 0